Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 如泣如诉

Pinyin: rú qì rú sù

Meanings: Giống như đang khóc than, oán trách đầy đau khổ., As if crying and complaining bitterly, full of sorrow., 依照成法,砲制中药。比喻照样仿做。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 27

Radicals: 口, 女, 氵, 立, 斥, 讠

Chinese meaning: 依照成法,砲制中药。比喻照样仿做。

Grammar: Thường dùng để miêu tả giọng điệu hoặc âm thanh mang tính bi thương rất sâu sắc. Là thành ngữ cố định nên không thay đổi cấu trúc.

Example: 她的声音如泣如诉,让人心碎。

Example pinyin: tā de shēng yīn rú qì rú sù , ràng rén xīn suì 。

Tiếng Việt: Giọng nói của cô ấy nghe như tiếng khóc than oán trách, khiến người ta cảm thấy đau lòng.

如泣如诉
rú qì rú sù
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống như đang khóc than, oán trách đầy đau khổ.

As if crying and complaining bitterly, full of sorrow.

依照成法,砲制中药。比喻照样仿做。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

如泣如诉 (rú qì rú sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung