Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如同
Pinyin: rú tóng
Meanings: Giống như, như thể., Just like, as if., ①好像,类似。[例]待我如同亲人一样。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: liên từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 女
Chinese meaning: ①好像,类似。[例]待我如同亲人一样。
Example: 他的声音如同天籁。
Example pinyin: tā de shēng yīn rú tóng tiān lài 。
Tiếng Việt: Giọng hát của anh ấy nghe như tiếng nhạc thiên đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống như, như thể.
Nghĩa phụ
English
Just like, as if.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
好像,类似。待我如同亲人一样
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!