Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妆奁
Pinyin: zhuāng lián
Meanings: Hộp đựng đồ trang điểm; cũng chỉ quà tặng cưới dành cho cô dâu., A cosmetic box; also refers to wedding gifts for the bride., 妄不实。说得人随便说,听的人随便听,都不认真看待。[出处]《庄子·齐物论》“予尝为女(汝)妄言之,女(汝)妄听之奚。”[例]~,记而存之,非有所感也。——鲁迅《中国小说史略·清之拟晋唐小说及其支流》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丬, 女, 区, 大
Chinese meaning: 妄不实。说得人随便说,听的人随便听,都不认真看待。[出处]《庄子·齐物论》“予尝为女(汝)妄言之,女(汝)妄听之奚。”[例]~,记而存之,非有所感也。——鲁迅《中国小说史略·清之拟晋唐小说及其支流》。
Grammar: Có thể sử dụng như danh từ cụ thể (hộp) hoặc mang ý nghĩa tượng trưng (quà cưới).
Example: 她的妆奁里装满了珠宝和化妆品。
Example pinyin: tā de zhuāng lián lǐ zhuāng mǎn le zhū bǎo hé huà zhuāng pǐn 。
Tiếng Việt: Trong hộp trang điểm của cô ấy đầy ắp trang sức và mỹ phẩm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hộp đựng đồ trang điểm; cũng chỉ quà tặng cưới dành cho cô dâu.
Nghĩa phụ
English
A cosmetic box; also refers to wedding gifts for the bride.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
妄不实。说得人随便说,听的人随便听,都不认真看待。[出处]《庄子·齐物论》“予尝为女(汝)妄言之,女(汝)妄听之奚。”[例]~,记而存之,非有所感也。——鲁迅《中国小说史略·清之拟晋唐小说及其支流》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!