Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如此而已
Pinyin: rú cǐ ér yǐ
Meanings: Chỉ đơn giản như vậy thôi, không có gì hơn., Only like this, nothing more., 如此象这样;而已罢了。就是这样罢了。[出处]《孟子·尽心上》“无为其所不为,无欲其所不欲,如此而已矣。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 口, 女, 匕, 止, 一, 已
Chinese meaning: 如此象这样;而已罢了。就是这样罢了。[出处]《孟子·尽心上》“无为其所不为,无欲其所不欲,如此而已矣。”
Grammar: Thường đứng cuối câu, nhấn mạnh sự đơn giản hoặc không phức tạp.
Example: 成功之道,如此而已。
Example pinyin: chéng gōng zhī dào , rú cǐ ér yǐ 。
Tiếng Việt: Con đường thành công, cũng chỉ như vậy mà thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ đơn giản như vậy thôi, không có gì hơn.
Nghĩa phụ
English
Only like this, nothing more.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
如此象这样;而已罢了。就是这样罢了。[出处]《孟子·尽心上》“无为其所不为,无欲其所不欲,如此而已矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế