Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 好运

Pinyin: hǎo yùn

Meanings: Vận may, may mắn tốt đẹp., Good luck or good fortune., ①突然或意外遇到的好事。[例]碰上好运,在三个月里发大财。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 女, 子, 云, 辶

Chinese meaning: ①突然或意外遇到的好事。[例]碰上好运,在三个月里发大财。

Grammar: Từ này thường được dùng trong các câu chúc mừng hoặc diễn đạt mong muốn tích cực cho ai đó.

Example: 我希望你好运!

Example pinyin: wǒ xī wàng nǐ hǎo yùn !

Tiếng Việt: Tôi chúc bạn may mắn!

好运
hǎo yùn
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận may, may mắn tốt đẹp.

Good luck or good fortune.

突然或意外遇到的好事。碰上好运,在三个月里发大财

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...