Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好色
Pinyin: hào sè
Meanings: Thích sắc dục, háo sắc., Lustful, lecherous., ①贪爱女色。[例]好色之徒。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 女, 子, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①贪爱女色。[例]好色之徒。
Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, dùng để chỉ người quá ham mê sắc đẹp hoặc tình dục. Trong từ này, 好 (hào) diễn tả sở thích.
Example: 他因好色而毁了自己的家庭。
Example pinyin: tā yīn hào sè ér huǐ le zì jǐ de jiā tíng 。
Tiếng Việt: Anh ta vì háo sắc mà hủy hoại gia đình mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thích sắc dục, háo sắc.
Nghĩa phụ
English
Lustful, lecherous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贪爱女色。好色之徒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!