Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如雷贯耳
Pinyin: rú léi guàn ěr
Meanings: Giống như tiếng sấm xuyên qua tai, ám chỉ danh tiếng lừng lẫy hoặc tin tức truyền đi rộng rãi., Like thunder piercing through the ears; refers to widespread fame or news spreading widely., 贯贯穿,进入。响亮得象雷声传进耳朵里。形容人的名声大。[出处]元·无名氏《冻苏秦》第一折“久闻先生大名,如雷贯耳。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 口, 女, 田, 雨, 毌, 贝, 耳
Chinese meaning: 贯贯穿,进入。响亮得象雷声传进耳朵里。形容人的名声大。[出处]元·无名氏《冻苏秦》第一折“久闻先生大名,如雷贯耳。”
Grammar: Dùng để miêu tả danh tiếng lớn hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ của ai đó hoặc điều gì đó.
Example: 这位明星的名字如雷贯耳。
Example pinyin: zhè wèi míng xīng de míng zì rú léi guàn ěr 。
Tiếng Việt: Tên tuổi của ngôi sao này giống như tiếng sấm xuyên qua tai (vô cùng nổi tiếng).
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống như tiếng sấm xuyên qua tai, ám chỉ danh tiếng lừng lẫy hoặc tin tức truyền đi rộng rãi.
Nghĩa phụ
English
Like thunder piercing through the ears; refers to widespread fame or news spreading widely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贯贯穿,进入。响亮得象雷声传进耳朵里。形容人的名声大。[出处]元·无名氏《冻苏秦》第一折“久闻先生大名,如雷贯耳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế