Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欺侮
Pinyin: qī wǔ
Meanings: Bắt nạt, đối xử tệ với ai đó., Bully or mistreat someone., ①欺负侮辱。[例]她备受欺侮。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 其, 欠, 亻, 每
Chinese meaning: ①欺负侮辱。[例]她备受欺侮。
Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với đối tượng bị tác động.
Example: 他经常在学校里被同学欺侮。
Example pinyin: tā jīng cháng zài xué xiào lǐ bèi tóng xué qī wǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường xuyên bị bạn học bắt nạt ở trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt nạt, đối xử tệ với ai đó.
Nghĩa phụ
English
Bully or mistreat someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欺负侮辱。她备受欺侮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!