Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欺生
Pinyin: qī shēng
Meanings: Bắt nạt người mới, người lạ., To bully newcomers or strangers., ①欺负新来的人。*②(鸟、驴等)对陌生人(不常使用或接近他的人)不服从。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 其, 欠, 生
Chinese meaning: ①欺负新来的人。*②(鸟、驴等)对陌生人(不常使用或接近他的人)不服从。
Grammar: Động từ hai âm tiết, diễn tả hành vi tiêu cực trong môi trường làm việc hoặc học tập.
Example: 新来的员工常常会被老员工欺生。
Example pinyin: xīn lái de yuán gōng cháng cháng huì bèi lǎo yuán gōng qī shēng 。
Tiếng Việt: Nhân viên mới thường bị nhân viên cũ bắt nạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt nạt người mới, người lạ.
Nghĩa phụ
English
To bully newcomers or strangers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欺负新来的人
(鸟、驴等)对陌生人(不常使用或接近他的人)不服从
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!