Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欲念
Pinyin: yù niàn
Meanings: Ham muốn, dục vọng, Desire, lust, ①吹声。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 欠, 谷, 今, 心
Chinese meaning: ①吹声。
Grammar: Danh từ ghép, gồm '欲' (ham muốn) và '念' (ý nghĩ). Thường dùng để nói về khát vọng hay tham vọng cá nhân.
Example: 控制自己的欲念很重要。
Example pinyin: kòng zhì zì jǐ de yù niàn hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Kiểm soát ham muốn của bản thân là rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ham muốn, dục vọng
Nghĩa phụ
English
Desire, lust
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吹声
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!