Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 欺瞒

Pinyin: qī mán

Meanings: Lừa dối, giấu diếm sự thật., To deceive or conceal the truth., ①欺骗蒙混。*②期瞒众人。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 其, 欠, 目, 𬜯

Chinese meaning: ①欺骗蒙混。*②期瞒众人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ hoặc bổ ngữ chỉ nội dung bị che giấu.

Example: 他一直欺瞒着家人自己的真实情况。

Example pinyin: tā yì zhí qī mán zhe jiā rén zì jǐ de zhēn shí qíng kuàng 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn lừa dối gia đình về tình hình thực tế của mình.

欺瞒
qī mán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lừa dối, giấu diếm sự thật.

To deceive or conceal the truth.

欺骗蒙混

期瞒众人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

欺瞒 (qī mán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung