Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中计

Pinyin: zhòng jì

Meanings: Rơi vào bẫy, mắc mưu, To fall into a trap, to be tricked, ①中了别人的计策;落入别人设下的圈套。[例]他这是蒙人的,别中计。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 丨, 口, 十, 讠

Chinese meaning: ①中了别人的计策;落入别人设下的圈套。[例]他这是蒙人的,别中计。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với chủ ngữ người và có tính chất bị động.

Example: 他不小心中计了。

Example pinyin: tā bù xiǎo xīn zhòng jì le 。

Tiếng Việt: Anh ấy không cẩn thận nên rơi vào bẫy.

中计
zhòng jì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rơi vào bẫy, mắc mưu

To fall into a trap, to be tricked

中了别人的计策;落入别人设下的圈套。他这是蒙人的,别中计

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中计 (zhòng jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung