Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中将

Pinyin: zhōng jiàng

Meanings: Cấp bậc trung tướng trong quân đội., The rank of lieutenant general in the military., ①军衔,低于上将,高于少将。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丨, 口, 丬

Chinese meaning: ①军衔,低于上将,高于少将。

Grammar: Liên quan đến hệ thống cấp bậc quân sự, thường đứng trước tên gọi cá nhân.

Example: 这位中将指挥有方。

Example pinyin: zhè wèi zhōng jiàng zhǐ huī yǒu fāng 。

Tiếng Việt: Vị trung tướng này chỉ huy rất giỏi.

中将
zhōng jiàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cấp bậc trung tướng trong quân đội.

The rank of lieutenant general in the military.

军衔,低于上将,高于少将

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中将 (zhōng jiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung