Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中游

Pinyin: zhōng yóu

Meanings: Phần giữa của dòng sông hoặc quá trình., The middle part of a river or process., ①河流介于上游和下游间的一段。*②比喻比上不足比下有余的地位。[例]安居中游。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 丨, 口, 斿, 氵

Chinese meaning: ①河流介于上游和下游间的一段。*②比喻比上不足比下有余的地位。[例]安居中游。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh địa lý hoặc quy trình.

Example: 长江中游地区很富饶。

Example pinyin: cháng jiāng zhōng yóu dì qū hěn fù ráo 。

Tiếng Việt: Vùng trung du sông Dương Tử rất màu mỡ.

中游
zhōng yóu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần giữa của dòng sông hoặc quá trình.

The middle part of a river or process.

河流介于上游和下游间的一段

比喻比上不足比下有余的地位。安居中游

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中游 (zhōng yóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung