Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中西
Pinyin: zhōng xī
Meanings: Trung Quốc và phương Tây, China and the West, ①中国和西洋。[例]学贯中西。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丨, 口, 一
Chinese meaning: ①中国和西洋。[例]学贯中西。
Grammar: Danh từ ghép chỉ khái niệm địa lý hoặc văn hóa, thường dùng làm định ngữ trong câu.
Example: 这是一场中西文化的交流活动。
Example pinyin: zhè shì yì chǎng zhōng xī wén huà de jiāo liú huó dòng 。
Tiếng Việt: Đây là một hoạt động giao lưu văn hóa Trung - Tây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trung Quốc và phương Tây
Nghĩa phụ
English
China and the West
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国和西洋。学贯中西
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!