Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中尉

Pinyin: zhōng wèi

Meanings: Cấp bậc trung úy trong quân đội, nằm giữa thiếu úy và đại úy., The rank of first lieutenant in the military, between second lieutenant and captain., ①位于上尉与少尉之间的军衔级别。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丨, 口, 寸

Chinese meaning: ①位于上尉与少尉之间的军衔级别。

Grammar: Liên quan đến hệ thống cấp bậc quân sự, thường kết hợp với tên riêng.

Example: 他刚被提升为中尉。

Example pinyin: tā gāng bèi tí shēng wèi zhōng wèi 。

Tiếng Việt: Anh ấy vừa được thăng chức lên trung úy.

中尉
zhōng wèi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cấp bậc trung úy trong quân đội, nằm giữa thiếu úy và đại úy.

The rank of first lieutenant in the military, between second lieutenant and captain.

位于上尉与少尉之间的军衔级别

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中尉 (zhōng wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung