Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中毒
Pinyin: zhòng dú
Meanings: Bị nhiễm độc, ngộ độc., To be poisoned., ①受到有毒物质的侵害。[例]煤气中毒。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 丨, 口, 母, 龶
Chinese meaning: ①受到有毒物质的侵害。[例]煤气中毒。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong y tế hoặc sức khỏe.
Example: 他食物中毒了。
Example pinyin: tā shí wù zhòng dú le 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị ngộ độc thực phẩm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị nhiễm độc, ngộ độc.
Nghĩa phụ
English
To be poisoned.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受到有毒物质的侵害。煤气中毒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!