Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中秋节

Pinyin: zhōng qiū jié

Meanings: Tết Trung Thu, lễ hội truyền thống của Trung Quốc diễn ra vào ngày 15 tháng 8 âm lịch., Mid-Autumn Festival, a traditional Chinese festival celebrated on the 15th day of the 8th lunar month.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 丨, 口, 火, 禾, 艹, 𠃌

Grammar: Danh từ riêng chỉ tên một lễ hội, không thay đổi hình thức.

Example: 中秋节我们一家人一起吃月饼赏月。

Example pinyin: zhōng qiū jié wǒ men yì jiā rén yì qǐ chī yuè bǐng shǎng yuè 。

Tiếng Việt: Vào Tết Trung Thu, gia đình chúng tôi cùng ăn bánh trung thu và ngắm trăng.

中秋节
zhōng qiū jié
HSK 5danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tết Trung Thu, lễ hội truyền thống của Trung Quốc diễn ra vào ngày 15 tháng 8 âm lịch.

Mid-Autumn Festival, a traditional Chinese festival celebrated on the 15th day of the 8th lunar month.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中秋节 (zhōng qiū jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung