Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中标

Pinyin: zhòng biāo

Meanings: Trúng thầu, thắng đấu thầu., To win a bid, to be awarded a contract., ①投标得中。[例]第一建筑公司夺魁中标。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丨, 口, 木, 示

Chinese meaning: ①投标得中。[例]第一建筑公司夺魁中标。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với chủ ngữ là công ty hoặc cá nhân tham gia đấu thầu.

Example: 他们公司在这次招标中中标了。

Example pinyin: tā men gōng sī zài zhè cì zhāo biāo zhōng zhòng biāo le 。

Tiếng Việt: Công ty họ đã trúng thầu trong đợt đấu thầu lần này.

中标
zhòng biāo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trúng thầu, thắng đấu thầu.

To win a bid, to be awarded a contract.

投标得中。第一建筑公司夺魁中标

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中标 (zhòng biāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung