Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中期

Pinyin: zhōng qī

Meanings: Giai đoạn giữa của một khoảng thời gian hoặc quá trình nào đó., The middle stage of a period or process., ①某一时期的中间阶段。[例]稻田中期管理。*②时期的长短在长期和短期之间。[例]中期贷款。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 丨, 口, 其, 月

Chinese meaning: ①某一时期的中间阶段。[例]稻田中期管理。*②时期的长短在长期和短期之间。[例]中期贷款。

Grammar: Dùng làm danh từ, thường kết hợp với các từ như ‘报告’ (báo cáo), ‘计划’ (kế hoạch).

Example: 这个项目的中期报告已经完成了。

Example pinyin: zhè ge xiàng mù dì zhōng qī bào gào yǐ jīng wán chéng le 。

Tiếng Việt: Báo cáo giữa kỳ của dự án này đã hoàn thành.

中期
zhōng qī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giai đoạn giữa của một khoảng thời gian hoặc quá trình nào đó.

The middle stage of a period or process.

某一时期的中间阶段。稻田中期管理

时期的长短在长期和短期之间。中期贷款

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中期 (zhōng qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung