Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中选

Pinyin: zhòng xuǎn

Meanings: Được chọn, trúng cử, To be selected, to win an election, ①选举或选择时被选上。特指科举应试时被录取。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丨, 口, 先, 辶

Chinese meaning: ①选举或选择时被选上。特指科举应试时被录取。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tranh cử hoặc tuyển chọn.

Example: 他成功中选为会长。

Example pinyin: tā chéng gōng zhōng xuǎn wèi huì zhǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã được bầu làm hội trưởng.

中选
zhòng xuǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được chọn, trúng cử

To be selected, to win an election

选举或选择时被选上。特指科举应试时被录取

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中选 (zhòng xuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung