Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 串换

Pinyin: chuàn huàn

Meanings: Trao đổi, đổi chỗ, Exchange or swap, ①互换。[例]串换座次。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 丨, 吕, 奂, 扌

Chinese meaning: ①互换。[例]串换座次。

Grammar: Động từ này thường dùng khi hai bên muốn hoán đổi vị trí, đồ vật hoặc thứ gì đó.

Example: 我们可以互相串换一下位置吗?

Example pinyin: wǒ men kě yǐ hù xiāng chuàn huàn yí xià wèi zhì ma ?

Tiếng Việt: Chúng ta có thể đổi chỗ cho nhau được không?

串换
chuàn huàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trao đổi, đổi chỗ

Exchange or swap

互换。串换座次

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

串换 (chuàn huàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung