Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中师

Pinyin: zhōng shī

Meanings: Trường sư phạm trung cấp, đào tạo giáo viên cấp tiểu học ở Trung Quốc., Secondary normal school, training primary school teachers in China., ①中等师范学校的简称。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丨, 口, 丿, 帀

Chinese meaning: ①中等师范学校的简称。

Grammar: Liên quan đến hệ thống giáo dục, ít phổ biến trong ngôn ngữ đời thường hiện đại.

Example: 她毕业于一所中师。

Example pinyin: tā bì yè yú yì suǒ zhōng shī 。

Tiếng Việt: Cô ấy tốt nghiệp từ một trường sư phạm trung cấp.

中师
zhōng shī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trường sư phạm trung cấp, đào tạo giáo viên cấp tiểu học ở Trung Quốc.

Secondary normal school, training primary school teachers in China.

中等师范学校的简称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中师 (zhōng shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung