Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 临界

Pinyin: lín jiè

Meanings: Điểm giới hạn hoặc ngưỡng mà khi vượt qua sẽ thay đổi trạng thái (ví dụ: điểm tới hạn)., Critical point or threshold where surpassing it leads to changes in state (e.g., tipping point)., ①由某一种状态或物理量转变为另一种状态或物理量的最低转化条件。[例]临界波长。[例]临界点。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 〢, 丶, 𠂉, 介, 田

Chinese meaning: ①由某一种状态或物理量转变为另一种状态或物理量的最低转化条件。[例]临界波长。[例]临界点。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, thường đi kèm với tính từ mô tả (ví dụ: 临界温度 - nhiệt độ tới hạn).

Example: 水的沸点是100度,这是它的临界温度。

Example pinyin: shuǐ de fèi diǎn shì 1 0 0 dù , zhè shì tā de lín jiè wēn dù 。

Tiếng Việt: Điểm sôi của nước là 100 độ, đó chính là nhiệt độ tới hạn của nó.

临界
lín jiè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điểm giới hạn hoặc ngưỡng mà khi vượt qua sẽ thay đổi trạng thái (ví dụ: điểm tới hạn).

Critical point or threshold where surpassing it leads to changes in state (e.g., tipping point).

由某一种状态或物理量转变为另一种状态或物理量的最低转化条件。临界波长。临界点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

临界 (lín jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung