Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中波
Pinyin: zhōng bō
Meanings: Sóng trung, loại sóng radio truyền phát ở tần số trung bình., Medium wave, a type of radio wave transmitted at medium frequency., ①指波长在100-1000米(频率从300-3000千赫)之间的电磁波,主要依靠地波传播;用于短距离无线电广播、无线电测向等。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 丨, 口, 氵, 皮
Chinese meaning: ①指波长在100-1000米(频率从300-3000千赫)之间的电磁波,主要依靠地波传播;用于短距离无线电广播、无线电测向等。
Grammar: Liên quan đến công nghệ và kỹ thuật phát thanh.
Example: 收音机可以接收中波信号。
Example pinyin: shōu yīn jī kě yǐ jiē shōu zhōng bō xìn hào 。
Tiếng Việt: Máy thu thanh có thể nhận tín hiệu sóng trung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sóng trung, loại sóng radio truyền phát ở tần số trung bình.
Nghĩa phụ
English
Medium wave, a type of radio wave transmitted at medium frequency.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指波长在100-1000米(频率从300-3000千赫)之间的电磁波,主要依靠地波传播;用于短距离无线电广播、无线电测向等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!