Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丰腴
Pinyin: fēng yú
Meanings: Đầy đặn, phong phú, mập mạp (thường chỉ vẻ đẹp)., Plump, rich, or voluptuous (usually refers to beauty)., ①形容人体态丰满。*②(土地)丰饶。[例]在丰腴的草甸上放牧。*③丰富。[例]丰腴的酒席。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 三, 丨, 月, 臾
Chinese meaning: ①形容人体态丰满。*②(土地)丰饶。[例]在丰腴的草甸上放牧。*③丰富。[例]丰腴的酒席。
Grammar: Là tính từ đơn giản, có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm vị ngữ.
Example: 她身材丰腴,非常迷人。
Example pinyin: tā shēn cái fēng yú , fēi cháng mí rén 。
Tiếng Việt: Cô ấy có thân hình đầy đặn và rất quyến rũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầy đặn, phong phú, mập mạp (thường chỉ vẻ đẹp).
Nghĩa phụ
English
Plump, rich, or voluptuous (usually refers to beauty).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人体态丰满
(土地)丰饶。在丰腴的草甸上放牧
丰富。丰腴的酒席
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!