Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丰足
Pinyin: fēng zú
Meanings: Phong phú, dồi dào, Abundant, plentiful, ①丰富充足。[例]衣食丰足。*②以丰富为特征的,构成丰富的或大量存在的。[例]产量大的,收成丰足。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 三, 丨, 口, 龰
Chinese meaning: ①丰富充足。[例]衣食丰足。*②以丰富为特征的,构成丰富的或大量存在的。[例]产量大的,收成丰足。
Grammar: Từ này thường được dùng để miêu tả sự giàu có hoặc dư thừa về tài nguyên, lương thực, tiền bạc,...
Example: 今年的收成很丰足。
Example pinyin: jīn nián de shōu chéng hěn fēng zú 。
Tiếng Việt: Năm nay mùa màng bội thu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong phú, dồi dào
Nghĩa phụ
English
Abundant, plentiful
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丰富充足。衣食丰足
以丰富为特征的,构成丰富的或大量存在的。产量大的,收成丰足
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!