Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 串戏

Pinyin: chuàn xì

Meanings: Diễn kịch, đóng vai trong vở kịch, Perform in a play or drama, ①演戏,特指非职业演员扮演戏曲角色。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丨, 吕, 又, 戈

Chinese meaning: ①演戏,特指非职业演员扮演戏曲角色。

Grammar: Động từ này chỉ hành động tham gia biểu diễn trên sân khấu.

Example: 他喜欢在业余时间串戏。

Example pinyin: tā xǐ huan zài yè yú shí jiān chuàn xì 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích diễn kịch trong thời gian rảnh rỗi.

串戏
chuàn xì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diễn kịch, đóng vai trong vở kịch

Perform in a play or drama

演戏,特指非职业演员扮演戏曲角色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

串戏 (chuàn xì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung