Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 串亲访友

Pinyin: chuàn qīn fǎng yǒu

Meanings: Ghé thăm họ hàng và bạn bè, Visit relatives and friends, 走亲戚,看朋友。[出处]张天民《路考》“农民都愿意在春耕开始前赶集进城,串亲访友。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 丨, 吕, 朩, 立, 方, 讠, 又, 𠂇

Chinese meaning: 走亲戚,看朋友。[出处]张天民《路考》“农民都愿意在春耕开始前赶集进城,串亲访友。”

Grammar: Biểu đạt hành động ghé thăm nhiều người trong gia đình hoặc bạn bè, thường vào các dịp lễ tết.

Example: 春节时,大家都会串亲访友。

Example pinyin: chūn jié shí , dà jiā dōu huì chuàn qīn fǎng yǒu 。

Tiếng Việt: Vào dịp Tết Nguyên Đán, mọi người thường đi thăm họ hàng và bạn bè.

串亲访友
chuàn qīn fǎng yǒu
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghé thăm họ hàng và bạn bè

Visit relatives and friends

走亲戚,看朋友。[出处]张天民《路考》“农民都愿意在春耕开始前赶集进城,串亲访友。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
访#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

串亲访友 (chuàn qīn fǎng yǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung