Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中转
Pinyin: zhōng zhuǎn
Meanings: Chuyển tiếp, quá cảnh, To transfer, transit, ①中途转换交通运输工具。[例]中转站。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 丨, 口, 专, 车
Chinese meaning: ①中途转换交通运输工具。[例]中转站。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh du lịch hoặc vận tải.
Example: 我们需要在机场中转一次。
Example pinyin: wǒ men xū yào zài jī chǎng zhōng zhuǎn yí cì 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần phải chuyển tiếp một lần tại sân bay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển tiếp, quá cảnh
Nghĩa phụ
English
To transfer, transit
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中途转换交通运输工具。中转站
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!