Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 串联

Pinyin: chuàn lián

Meanings: Liên kết, hợp tác cùng nhau, Connect in series or collaborate together, ①电路中的元件或部件排列得使电流全部通过每一部件或元件而不分流。*②逐个地联系。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 丨, 吕, 关, 耳

Chinese meaning: ①电路中的元件或部件排列得使电流全部通过每一部件或元件而不分流。*②逐个地联系。

Grammar: Có thể dùng trong ngữ cảnh vật lý (như dây điện) hoặc trừu tượng (liên kết sự kiện).

Example: 他们把几个活动串联起来做宣传。

Example pinyin: tā men bǎ jǐ gè huó dòng chuàn lián qǐ lái zuò xuān chuán 。

Tiếng Việt: Họ đã kết nối một số hoạt động lại với nhau để quảng bá.

串联
chuàn lián
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên kết, hợp tác cùng nhau

Connect in series or collaborate together

电路中的元件或部件排列得使电流全部通过每一部件或元件而不分流

逐个地联系

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

串联 (chuàn lián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung