Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中层干部
Pinyin: zhōng céng gàn bù
Meanings: Cán bộ cấp trung trong một tổ chức hoặc cơ quan., Middle-level cadres in an organization or institution., ①指机构、组织、阶层等在中间的一层或几层负责的干部。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 丨, 口, 云, 尸, 干, 咅, 阝
Chinese meaning: ①指机构、组织、阶层等在中间的一层或几层负责的干部。
Grammar: Danh từ ghép, đặc biệt phổ biến trong ngữ cảnh doanh nghiệp hoặc chính trị.
Example: 中层干部起着承上启下的作用。
Example pinyin: zhōng céng gàn bù qǐ zhe chéng shàng qǐ xià de zuò yòng 。
Tiếng Việt: Cán bộ cấp trung đóng vai trò nối tiếp giữa cấp cao và cấp dưới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cán bộ cấp trung trong một tổ chức hoặc cơ quan.
Nghĩa phụ
English
Middle-level cadres in an organization or institution.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指机构、组织、阶层等在中间的一层或几层负责的干部
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế