Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yīng

Meanings: Hoa anh đào hoặc cây anh đào., Cherry blossom or cherry tree., ①泛指其树、其花、其果。*②樱桃花。[例]尚疑樱欲吐,已怪菊成漂。——王安石《雨中》。[合]樱桃(借指美人的小口,谓其红润如樱桃);樱桃九熟(骨牌戏用语,指两张地牌,一张么四共九点红点);樱笋(樱桃与春笋);樱笋年光(指阳春三月);樱笋时(樱桃与春笋上市的时候。指农历三月);樱桃宴(科举时代庆贺新进士及第的宴席);樱唇(喻指女子小而红润的嘴唇)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 婴, 木

Chinese meaning: ①泛指其树、其花、其果。*②樱桃花。[例]尚疑樱欲吐,已怪菊成漂。——王安石《雨中》。[合]樱桃(借指美人的小口,谓其红润如樱桃);樱桃九熟(骨牌戏用语,指两张地牌,一张么四共九点红点);樱笋(樱桃与春笋);樱笋年光(指阳春三月);樱笋时(樱桃与春笋上市的时候。指农历三月);樱桃宴(科举时代庆贺新进士及第的宴席);樱唇(喻指女子小而红润的嘴唇)。

Hán Việt reading: anh

Grammar: Là danh từ chỉ loại cây hoặc hoa, thường được dùng trong các ngữ cảnh thiên nhiên hoặc mùa xuân.

Example: 樱花很漂亮。

Example pinyin: yīng huā hěn piào liang 。

Tiếng Việt: Hoa anh đào rất đẹp.

yīng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa anh đào hoặc cây anh đào.

anh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Cherry blossom or cherry tree.

泛指其树、其花、其果

樱桃花。尚疑樱欲吐,已怪菊成漂。——王安石《雨中》。樱桃(借指美人的小口,谓其红润如樱桃);樱桃九熟(骨牌戏用语,指两张地牌,一张么四共九点红点);樱笋(樱桃与春笋);樱笋年光(指阳春三月);樱笋时(樱桃与春笋上市的时候。指农历三月);樱桃宴(科举时代庆贺新进士及第的宴席);樱唇(喻指女子小而红润的嘴唇)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

樱 (yīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung