Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Hộp đựng, rương, tủ nhỏ., A small box, chest, or cabinet for storage., ①见“椟”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①见“椟”。

Grammar: Là danh từ, có thể đi kèm với tính từ miêu tả hình dáng hoặc chất liệu của hộp.

Example: 这本古书被放在一个精致的木櫝里。

Example pinyin: zhè běn gǔ shū bèi fàng zài yí gè jīng zhì de mù dú lǐ 。

Tiếng Việt: Cuốn sách cổ này được đặt trong một chiếc hộp gỗ tinh xảo.

5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hộp đựng, rương, tủ nhỏ.

A small box, chest, or cabinet for storage.

见“椟”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...