Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欢闹
Pinyin: huān nào
Meanings: Vui vẻ náo nhiệt, nhộn nhịp., Be cheerful and lively., ①櫶木,即蚬木。椴树科,常绿乔木,叶呈椭圆卵形,花白色,木材坚实细致,是一种珍贵用材树种。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 又, 欠, 市, 门
Chinese meaning: ①櫶木,即蚬木。椴树科,常绿乔木,叶呈椭圆卵形,花白色,木材坚实细致,是一种珍贵用材树种。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả bầu không khí vui vẻ và sôi động.
Example: 节日里大家欢闹庆祝。
Example pinyin: jié rì lǐ dà jiā huān nào qìng zhù 。
Tiếng Việt: Trong dịp lễ, mọi người vui vẻ nhộn nhịp chúc mừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vui vẻ náo nhiệt, nhộn nhịp.
Nghĩa phụ
English
Be cheerful and lively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
櫶木,即蚬木。椴树科,常绿乔木,叶呈椭圆卵形,花白色,木材坚实细致,是一种珍贵用材树种
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!