Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欠账
Pinyin: qiàn zhàng
Meanings: Nợ tiền, món nợ chưa thanh toán, Unpaid debt, arrears, ①应付的总数;欠款。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 欠, 贝, 长
Chinese meaning: ①应付的总数;欠款。
Grammar: Thường kết hợp với động từ như 欠 (owe) hoặc 还 (repay). Có thể mang nghĩa trừu tượng hoặc cụ thể.
Example: 这家商店欠账太多,快要破产了。
Example pinyin: zhè jiā shāng diàn qiàn zhàng tài duō , kuài yào pò chǎn le 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này nợ quá nhiều, sắp phá sản rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nợ tiền, món nợ chưa thanh toán
Nghĩa phụ
English
Unpaid debt, arrears
Nghĩa tiếng trung
中文释义
应付的总数;欠款
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!