Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 次货

Pinyin: cì huò

Meanings: Hàng kém chất lượng, hàng loại hai, Inferior goods, second-rate products, ①质量比标准较低的货物。*②有疵病的商品或者降到制造商通常标准或规格之下的商品,一般出售时没有商标并且价格要便宜些。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 冫, 欠, 化, 贝

Chinese meaning: ①质量比标准较低的货物。*②有疵病的商品或者降到制造商通常标准或规格之下的商品,一般出售时没有商标并且价格要便宜些。

Grammar: Danh từ ghép, dùng để phân biệt giữa hàng tốt và hàng xấu.

Example: 这些次货不能出售。

Example pinyin: zhè xiē cì huò bù néng chū shòu 。

Tiếng Việt: Những hàng kém chất lượng này không thể bán được.

次货
cì huò
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng kém chất lượng, hàng loại hai

Inferior goods, second-rate products

质量比标准较低的货物

有疵病的商品或者降到制造商通常标准或规格之下的商品,一般出售时没有商标并且价格要便宜些

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

次货 (cì huò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung