Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gǎn

Meanings: Cây sồi, gỗ cứng thường được sử dụng làm đồ nội thất., Oak tree, hard wood often used for furniture., ①(樫鸟)一种鸟,形似乌鸦,嘴脚皆黑,体上赤褐带灰色。亦称“槠鸟”、“橿鸟”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①(樫鸟)一种鸟,形似乌鸦,嘴脚皆黑,体上赤褐带灰色。亦称“槠鸟”、“橿鸟”。

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường dùng trong văn cảnh về cây cối và gỗ.

Example: 这把椅子是用樫木做的。

Example pinyin: zhè bǎ yǐ zi shì yòng jiān mù zuò de 。

Tiếng Việt: Chiếc ghế này làm từ gỗ sồi.

gǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây sồi, gỗ cứng thường được sử dụng làm đồ nội thất.

Oak tree, hard wood often used for furniture.

(樫鸟)一种鸟,形似乌鸦,嘴脚皆黑,体上赤褐带灰色。亦称“槠鸟”、“橿鸟”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...