Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 檬
Pinyin: méng
Meanings: Cây chanh, loại quả chua thường dùng làm gia vị hoặc nước giải khát., Lemon tree; sour fruit commonly used as seasoning or in drinks., ①见“柠檬”(níngméng)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 木, 蒙
Chinese meaning: ①见“柠檬”(níngméng)。
Hán Việt reading: mông
Grammar: Từ này khá phổ biến trong đời sống hàng ngày, đặc biệt khi nói về trái cây hoặc đồ uống.
Example: 我喜欢喝檬汁。
Example pinyin: wǒ xǐ huan hē méng zhī 。
Tiếng Việt: Tôi thích uống nước chanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây chanh, loại quả chua thường dùng làm gia vị hoặc nước giải khát.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mông
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Lemon tree; sour fruit commonly used as seasoning or in drinks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“柠檬”(níngméng)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!