Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欠款
Pinyin: qiàn kuǎn
Meanings: Khoản nợ, số tiền còn thiếu, Debt, amount owed, ①债款,欠别人的金钱。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 欠, 士, 示
Chinese meaning: ①债款,欠别人的金钱。
Grammar: Danh từ kép, thường được dùng để nói về số tiền mà ai đó cần phải trả lại.
Example: 他还清了所有的欠款。
Example pinyin: tā huán qīng le suǒ yǒu de qiàn kuǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã trả hết tất cả các khoản nợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoản nợ, số tiền còn thiếu
Nghĩa phụ
English
Debt, amount owed
Nghĩa tiếng trung
中文释义
债款,欠别人的金钱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!