Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: héng

Meanings: Ngang, nằm ngang; bất ngờ, bướng bỉnh., Horizontal; unexpected, stubborn., ①犹翘起,鼓起。[合]橛头船(尖头小船);橛头(橛头船)。*②倒,颠仆。[合]橛痿(痿蹶)。*③折断。[例]树本浅,根垓不深,未必橛也;飘风起,暴雨至,拔必先矣。——汉·刘向《说苑》。*④通“撅”。敲,打击。[例]以其皮为鼓,橛以雷兽之骨,声五百里,以咸天下。——《山海经·大荒东经·东海》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 木, 黃

Chinese meaning: ①犹翘起,鼓起。[合]橛头船(尖头小船);橛头(橛头船)。*②倒,颠仆。[合]橛痿(痿蹶)。*③折断。[例]树本浅,根垓不深,未必橛也;飘风起,暴雨至,拔必先矣。——汉·刘向《说苑》。*④通“撅”。敲,打击。[例]以其皮为鼓,橛以雷兽之骨,声五百里,以咸天下。——《山海经·大荒东经·东海》。

Grammar: Có thể là tính từ hoặc phó từ tùy ngữ cảnh. Khi là tính từ, nó mô tả vị trí hoặc hướng; khi là phó từ, mang ý nghĩa bất ngờ hoặc cố tình gây khó khăn.

Example: 桌子上横放着一本书。

Example pinyin: zhuō zi shàng héng fàng zhe yì běn shū 。

Tiếng Việt: Trên bàn có một quyển sách đặt ngang.

héng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngang, nằm ngang; bất ngờ, bướng bỉnh.

Horizontal; unexpected, stubborn.

犹翘起,鼓起。橛头船(尖头小船);橛头(橛头船)

倒,颠仆。橛痿(痿蹶)

折断。树本浅,根垓不深,未必橛也;飘风起,暴雨至,拔必先矣。——汉·刘向《说苑》

通“撅”。敲,打击。以其皮为鼓,橛以雷兽之骨,声五百里,以咸天下。——《山海经·大荒东经·东海》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...