Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 櫥
Pinyin: chú
Meanings: Tủ đựng đồ, đặc biệt là tủ bếp hoặc tủ trưng bày., A cabinet, especially a kitchen cabinet or display case., ①同“橱”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 廚, 木
Chinese meaning: ①同“橱”。
Grammar: Danh từ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh gia đình hoặc thiết kế nội thất.
Example: 厨房里装满了实用的櫥。
Example pinyin: chú fáng lǐ zhuāng mǎn le shí yòng de chú 。
Tiếng Việt: Trong nhà bếp đầy những chiếc tủ hữu ích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tủ đựng đồ, đặc biệt là tủ bếp hoặc tủ trưng bày.
Nghĩa phụ
English
A cabinet, especially a kitchen cabinet or display case.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“橱”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!