Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拷贝

Pinyin: kǎo bèi

Meanings: Bản sao, sao chép, Copy, to copy, ①拍摄成的电影底片洗印出来供放映的胶片。*②复写;复制。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 扌, 考, 贝

Chinese meaning: ①拍摄成的电影底片洗印出来供放映的胶片。*②复写;复制。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, thường dùng trong văn phòng hoặc công nghệ thông tin.

Example: 请帮我拷贝一下这个文件。

Example pinyin: qǐng bāng wǒ kǎo bèi yí xià zhè ge wén jiàn 。

Tiếng Việt: Xin hãy giúp tôi sao chép file này.

拷贝
kǎo bèi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản sao, sao chép

Copy, to copy

拍摄成的电影底片洗印出来供放映的胶片

复写;复制

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拷贝 (kǎo bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung