Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拨火
Pinyin: bō huǒ
Meanings: Khuấy lửa để làm nó cháy mạnh hơn., To stir the fire to make it burn more strongly., ①拨动燃烧材料,使火更旺。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 发, 扌, 人, 八
Chinese meaning: ①拨动燃烧材料,使火更旺。
Grammar: Động từ hai âm tiết, sử dụng phổ biến trong văn nói và văn viết liên quan đến nấu ăn hoặc giữ ấm.
Example: 冬天的时候,他常常拨火取暖。
Example pinyin: dōng tiān de shí hòu , tā cháng cháng bō huǒ qǔ nuǎn 。
Tiếng Việt: Vào mùa đông, anh thường khuấy lửa để sưởi ấm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuấy lửa để làm nó cháy mạnh hơn.
Nghĩa phụ
English
To stir the fire to make it burn more strongly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拨动燃烧材料,使火更旺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!