Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拨正

Pinyin: bō zhèng

Meanings: Chỉnh sửa lại cho đúng, điều chỉnh để trở về vị trí chính xác., To correct or adjust back to the right position., ①治之使正。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 发, 扌, 一, 止

Chinese meaning: ①治之使正。

Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh cụ thể như điều chỉnh vật thể hoặc tình huống sai lệch.

Example: 他拨正了歪斜的画框。

Example pinyin: tā bō zhèng le wāi xié de huà kuàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã chỉnh lại khung tranh bị nghiêng.

拨正
bō zhèng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉnh sửa lại cho đúng, điều chỉnh để trở về vị trí chính xác.

To correct or adjust back to the right position.

治之使正

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拨正 (bō zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung