Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拼力

Pinyin: pīn lì

Meanings: Cố gắng hết sức, To put forth all one’s effort, ①用刺刀拼杀。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 并, 扌, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①用刺刀拼杀。

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh vào nỗ lực tối đa.

Example: 他拼力完成了任务。

Example pinyin: tā pīn lì wán chéng le rèn wu 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã cố gắng hết sức để hoàn thành nhiệm vụ.

拼力
pīn lì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng hết sức

To put forth all one’s effort

用刺刀拼杀

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拼力 (pīn lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung