Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拱门

Pinyin: gǒng mén

Meanings: Cổng vòm, Arched gateway., 拱肩肩往上耸。耸起肩膀,弯曲着腰。形容衰老或不健康的体态。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第五十一回“只有他穿着那几件旧皮裳,越发显的拱户缩背,好不可怜见的!”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 共, 扌, 门

Chinese meaning: 拱肩肩往上耸。耸起肩膀,弯曲着腰。形容衰老或不健康的体态。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第五十一回“只有他穿着那几件旧皮裳,越发显的拱户缩背,好不可怜见的!”

Example: 这座城堡有一个壮观的拱门。

Example pinyin: zhè zuò chéng bǎo yǒu yí gè zhuàng guān de gǒng mén 。

Tiếng Việt: Lâu đài này có một cổng vòm hoành tráng.

拱门
gǒng mén
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cổng vòm

Arched gateway.

拱肩肩往上耸。耸起肩膀,弯曲着腰。形容衰老或不健康的体态。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第五十一回“只有他穿着那几件旧皮裳,越发显的拱户缩背,好不可怜见的!”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拱门 (gǒng mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung