Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拥聚

Pinyin: yōng jù

Meanings: Tụ tập lại, quy tụ đông người ở một nơi., To gather together in one place., ①聚在一起。[例]广告牌前拥聚了一群人。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 扌, 用, 乑, 取

Chinese meaning: ①聚在一起。[例]广告牌前拥聚了一群人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với địa điểm hoặc lý do tụ tập. Ví dụ: 拥聚一堂 (quy tụ trong cùng một nơi).

Example: 人们在广场上拥聚庆祝节日。

Example pinyin: rén men zài guǎng chǎng shàng yōng jù qìng zhù jié rì 。

Tiếng Việt: Mọi người tụ tập trên quảng trường để ăn mừng lễ hội.

拥聚
yōng jù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tụ tập lại, quy tụ đông người ở một nơi.

To gather together in one place.

聚在一起。广告牌前拥聚了一群人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拥聚 (yōng jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung