Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 括弧

Pinyin: kuò hú

Meanings: Dấu ngoặc (bao gồm các loại như ngoặc tròn, vuông, nhọn)., Brackets (including round, square, and curly brackets)., ①小括号。*②中括号。*③有时也指“引号”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 舌, 弓, 瓜

Chinese meaning: ①小括号。*②中括号。*③有时也指“引号”。

Grammar: Tương tự như “括号”, nhưng có thể ám chỉ nhiều loại dấu ngoặc khác nhau.

Example: 这个数学公式需要用括弧来表示优先级。

Example pinyin: zhè ge shù xué gōng shì xū yào yòng kuò hú lái biǎo shì yōu xiān jí 。

Tiếng Việt: Công thức toán học này cần dùng dấu ngoặc để thể hiện thứ tự ưu tiên.

括弧
kuò hú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu ngoặc (bao gồm các loại như ngoặc tròn, vuông, nhọn).

Brackets (including round, square, and curly brackets).

小括号

中括号

有时也指“引号”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

括弧 (kuò hú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung