Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拨给

Pinyin: bō gěi

Meanings: Phân bổ hoặc chuyển giao một thứ gì đó cho ai đó., To allocate or transfer something to someone., ①主管当局拨与。[例]为建筑新桥梁所拨给的一百万元。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 发, 扌, 合, 纟

Chinese meaning: ①主管当局拨与。[例]为建筑新桥梁所拨给的一百万元。

Grammar: Thường đi kèm với đối tượng nhận được sự phân bổ. Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Example: 公司拨给他一笔奖金。

Example pinyin: gōng sī bō gěi tā yì bǐ jiǎng jīn 。

Tiếng Việt: Công ty đã phân bổ cho anh ấy một khoản tiền thưởng.

拨给
bō gěi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân bổ hoặc chuyển giao một thứ gì đó cho ai đó.

To allocate or transfer something to someone.

主管当局拨与。为建筑新桥梁所拨给的一百万元

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拨给 (bō gěi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung